Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ventilation


[ventilation]
danh từ giống cái
sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí
Ventilation naturelle
sự thông hơi tự nhiên
Ventilation filtrée
sự thông gió có lọc
Ventilation en circuit fermé /ventilation en circuit ouvert
sự thông gió hệ kín/sự thông gió hệ hở
Ventilation pulmonaire
(y học) sự thông khí phổi
(luật học, pháp lý) sự định giá từng thứ một (khi bán gộp)
(kinh tế) sự phân, sự phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.