Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventilating




ventilating
['ventileitiη]
danh từ
(như) ventilation
tính từ
thông gió, thông hơi


/'ventileitiɳ/

danh từ
(như) ventilation

tính từ
thông gió, thông hơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.