Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venison





venison
['venizn, 'venisn]
danh từ
thịt thú rừng săn được
thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn)


/'venzn, (Mỹ) 'venizn/

danh từ
thịt hươu, thịt nai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.