Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velu


[velu]
tính từ
có lông, đầy lông; lông lá
Bras velu
cánh tay lông lá
Fruit velu
quả có lông
pierre velue
đá chưa đẽo
phản nghĩa Lisse.
danh từ giống đực
phần có lông, mặt có lông
Le velu d'une feuille
mặt có lông của lá
sự xù lông
Le velu du lapin
sự xù lông của con thỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.