 | [velours] |
 | danh từ giống đực |
|  | nhung |
|  | Velours à côtes |
| nhung kẻ rộng, nhung venvet |
|  | Velours antique |
| nhung the đen |
|  | Velours de coton |
| nhung bông |
|  | Velours épinglé |
| nhung kẻ |
|  | Velours cordelé |
| nhung kẻ nhỏ |
|  | Velours façonné |
| nhung in hoa |
|  | Velours frappé |
| nhung in dập |
|  | Velours gaufré |
| nhung in nổi |
|  | Velours broché |
| nhung thêu, nhung cải hoa |
|  | Velours coupé |
| nhung cắt, nhung có gút vòng |
|  | Velours par chaîne |
| nhung hai lớp canh, nhung dọc |
|  | Tapis de velours |
| thảm nhung |
|  | Veste en velours |
| áo vét bằng nhung |
|  | cái mượt mà |
|  | Le velours d'une pêche |
| lông mượn mà của quả đào |
|  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi đọc nối |
|  | à pas de velours |
|  | đi nhẹ nhàng |
|  | chemin de velours |
|  | xem chemin |
|  | faire des yeux de velours |
|  | nhìn với cặp mắt dịu dàng |
|  | faire patte de velours |
|  | xem patte |
|  | jouer sur le velours |
|  | đánh bạc với tiền được |
|  | tiến hành công việc dễ dàng |
|  | main de fer dans un gant de velours |
|  | mềm dẻo nhưng kiên quyết |