Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velours




velours
[ve'luəz]
Cách viết khác:
velour
[ve'luə]
danh từ
nhung len (vải dệt (như) nhung hoặc dạ)


/ve'luə/

danh từ
nhung
mũ nhung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.