Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veiller


[veiller]
nội động từ
thức đêm; thức
Veiller jusqu'au jour
thức đến sáng
thức đêm chuyện trò (sau bữa ăn tối)
chăm chút, chăm lo
Veiller à l'ordre public
chăm lo giữ gìn trật tự công cộng
để mắt đến, chăm chú theo dõi
Veiller sur quelqu'un
chăm chú theo dõi ai
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảnh giác
veiller au grain
(nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm
ngoại động từ
thức để trông nom, túc trực ban đêm bên cạnh
Veiller un malade
thức để trông nom người bệnh
phản nghĩa Dormir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.