Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veille


[veille]
danh từ giống cái
sự thức đêm, sự thức; (số nhiều) đêm thức
Consacrer de longues veilles à l'étude
thức nhiều đêm để học tập
việc canh gác ban đêm; việc canh tuần
Poste de veille
trạm canh tuần
hôm trước
La veille de Pâques
hôm trước ngày lễ Phục sinh
(sử học) canh
Troisième veille
canh ba
à la veille de
ngay trước (khi), lúc sắp
c'est pas demain la veille
(thân mật) còn xơi
la veille d'aujourd'hui
ngày hôm qua
phản nghĩa Lendemain. Sommeil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.