Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veau


[veau]
danh từ giống đực
con bê; thịt bê, da bê (đã thuộc)
La vache et son veau
con bò cái với con bê
Un morceau de veau
miếng thịt bê
Souliers en veau
giày da bê
Veau chamoisé
da bê thuộc dầu
Veau mat
da bê mờ
Veau satiné
da bê bóng
Veau verni
da bê láng
(thân mật) thằng ngốc; đồ lười
(thông tục) con ngựa tồi; xe ô-tô ì ạch
adorer le veau d'or
xem or
faire le veau / s'étendre comme un veau
nằm ườn, nằm kềnh
pleurer comme un veau
khóc nức nở
tuer le veau gras
mở tiệc nhân việc vui trong gia đình
veau marin
(động vật học) chó biển
đồng âm vau, vos



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.