Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vastement


[vastement]
phó từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng, rộng rãi, rộng khắp
Etendre vastement la ville
mở rộng thành phố
(thân mật) rất, hết sức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.