Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varlet




varlet
['vɑ:lit]
danh từ
người hầu, thị đồng
(sử học) người hầu hiệp sĩ
đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá


/'vɑ:lit/

danh từ
(sử học) người hầu hiệp sĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.