Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variform




variform
['veərifɔ:m]
tính từ
có hình dạng khác nhau, nhiều dạng


/'veərifɔ:m/

tính từ
có hình dạng khác nhau, nhiều dạng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.