Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variegation




variegation
[,vəeri'gei∫n]
danh từ
sự điểm nhiều đốm màu khác nhau
tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau


/,vəeri'geiʃn/

danh từ
sự điểm những đốm màu khác nhau
tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.