Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
variation


[variation]
danh từ giống cái
sự biến đổi; biến đổi
Les variations de temps
những biến đổi của thời tiết
Variation de fréquence
sự biến đổi tần số
Variation périodique /brusque
sự biến đổi định kỳ/đột ngột
Variation de dévers
sự biến đổi độ nghiêng
Variation de puissance avec l'altitude
sự biến đổi công suất tuỳ theo độ cao
Variation dépendante
sự biến đổi phụ thuộc
(sinh vật học, sinh lí học) sự biến dị; biến dị
Variations morphologiques
biến dị hình thái
(toán học) sự biến thiên; biến phân
Variation d'une fonction
sự biến thiên của một hàm; biến phân của một hàm
Calcul des variations
phép tính biến phân
(âm nhạc) sự biến tấu; biến tấu
Variations pour piano
biến tấu cho pianô
điệu múa biến tấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.