Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
variante


[variante]
tính từ giống cái
xem variant
danh từ giống cái
dị bản
Variante d'une oeuvre
dị bản của một tác phẩm
(ngôn ngữ) biến thể
(số nhiều) dưa góp, dưa món



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.