 | [vaporiser] |
 | ngoại động từ |
|  | (vật lý học) làm hoá hơi |
|  | La chaleur vaporise l'eau |
| nhiệt làm nước hoá hơi |
|  | phun, bơm |
|  | Vaporiser de l'essence de rose |
| bơm nước hoa hồng |
|  | (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo |
|  | La rêverie qui vaporise tout |
| mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ |