Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vấp phải


[vấp phải]
to meet with...; to encounter; to come up against...
Không vấp phải một sự kháng cự nào cả
To meet with no resistance
Đề nghị của họ vấp phải một sự phản đối quyết liệt
Their proposal has met with fierce opposition


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.