Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
urne


[urne]
danh từ giống cái
bình di cốt (đựng tro hoả táng)
(thơ ca) bình
hòm phiếu (bầu cử)
Aller aux urnes
đi bầu
(thực vật học) bình (lá nắp ấm); bụng (thể túi bào tử ở rêu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.