|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urinal
urinal | ['juərinl] |  | danh từ | |  | (y học) bô, bình đái (cho người bệnh) | |  | chỗ đi tiểu | |  | street urinal | | chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng | |  | (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm) |
/'ju rinl/
danh từ
(y học) bình đái (cho người bệnh)
(y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)
chỗ đi tiểu street urinal chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng
|
|
|
|