Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upraised




upraised
[ʌp'reizd]
tính từ
giơ lên (tay)
(địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)


/ p'reizd/

tính từ
gi lên (tay)
(địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.