|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upon
upon | [ə'pɔn] | | giới từ | | | trên, ở trên | | | upon the wide sea | | trên biển rộng | | | lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc | | | upon the heavy middle of the night | | vào đúng nửa đêm | | | upon a long voyage | | trong cuộc hành trình dài | | | nhờ vào, bằng, nhờ | | | to depend upon someone to live | | nhờ vào ai mà sống | | | chống lại | | | to draw one's sword upon someone | | rút gươm ra chống lại ai | | | theo, với | | | upon those terms | | với những điều kiện đó |
/ 'p n/
giới từ trên, ở trên upon the wide sea trên biển rộng lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc upon the heavy middle of the night vào đúng nửa đêm upon a long voyage trong cuộc hành trình dài nhờ vào, bằng, nhờ to depend upon someone to live nhờ vào ai mà sống chống lại to draw one's sword upon someone rút gưm ra chống lại ai theo, với upon those terms với những điều kiện đó
|
|
Related search result for "upon"
|
|