|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwontedness
unwontedness | [ʌn'wountidnis] |  | danh từ | |  | tính chất không thông thường, tính chất bất thường, tính chất không quen, tính hiếm |
/ n'wountidnis/
danh từ
tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra
|
|
|
|