Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsprung




unsprung
[,ʌn'sprʌη]
tính từ
không có nhíp, không có lò xo (xe)


/' n'spr /

tính từ
không có nhíp, không có lò xo (xe)

Related search result for "unsprung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.