Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsparingness




unsparingness
[ʌn'speəriηnis]
danh từ
tính tàn nhẫn, tính không thương xót
tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không hậu hĩ


/ n'spe ri nis/

danh từ
tính không thưng, tính không tha thứ
tính không tiết kiệm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.