Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsophistication




unsophistication
[,ʌnsə,fisti'kei∫n]
danh từ
tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu)
tính chất cơ bản, tính chất đơn giản, tính chất không tinh vi, tính chất không phức tạp
tính chất phác, tính ngây thơ, tính giản dị, tính tự nhiên


/' ns ,fisti'kei n/

danh từ
sự không nguỵ biện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.