|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreproachful
unreproachful | [,ʌnri'prout∫fl] |  | tính từ | |  | không quở trách, không mắng mỏ, không thể hiện sự trách mắng | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) không nhục nhã, không làm xấu hổ |
/' nri'prout ful/
tính từ
không quở trách, không mắng mỏ
|
|
|
|