|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreconciled
unreconciled | [,ʌn'rekənsaild] |  | tính từ | |  | không được hoà giải; chưa được hoà giải | |  | không được điều hoà, không được nhất trí | |  | không cam chịu | |  | (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, nơi thờ cúng bị xúc phạm) |
/' n'rek nsaild/
tính từ
không được hoà gii; chưa được hoà gii
không được điều hoà, không được nhất trí
không cam chịu
(tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)
|
|
|
|