|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreconcilable
unreconcilable | [,ʌn'rekənsailəbl] |  | tính từ | |  | không thể hoà giải, không thể giảng hoà được | |  | không nhất trí, mâu thuẫn |
/' n'rek nsail bl/
tính từ
không thể hoà gii được
không nhất trí, mâu thuẫn
|
|
|
|