|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquailing
unquailing | [,ʌn'kweiliη] |  | tính từ | |  | không sợ sệt, không nhát gan | |  | không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang |
/' n'kweili /
tính từ
không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang
|
|
|
|