|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprophetical
unprophetical | [,ʌnprə'fetikl] | | Cách viết khác: | | unprophetic |  | [,ʌnprə'fetik] | |  | như unprophetic |
/'ʌnprə'fetik/ (unprophetical) /'ʌnprə'fetikəl/
tính từ
không tiên tri, không đoán trước, không nói trước
|
|
|
|