unproductiveness
unproductiveness | [,ʌnprə'dʌktivnis] | | danh từ | | | sự không sản xuất | | | sự không tạo ra, sự không phát sinh (sau khi làm cái gì) | | | sự không sản xuất nhiều; sự không sinh sản nhiều (người, động vật..); sự không màu mỡ, sự không phong phú (đất..) | | | sự không thực hiện được cái gì nhiều, sự không hữu ích |
/'ʌnprə'dʌktivnis/
danh từ tính không sinh sản, tính không sinh lợi tính phi sản xuất
|
|