Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprejudiced




unprejudiced
[,ʌn'predʒudist]
tính từ
không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan
an unprejudiced judgement
một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan


/ʌn'predʤudist/

tính từ
không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan
an unprejudiced judgement một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.