Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unopened




unopened
[,ʌn'oupənd]
tính từ
đóng, cụp
chưa rọc trang (sách)
không mở, bị đóng lại


/'ʌn'oupənd/

tính từ
không mở, bị đóng lại

Related search result for "unopened"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.