Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unir


[unir]
ngoại động từ
nối
Ligne aérienne qui unit deux continents
đường hàng không nối hai lục địa
hợp nhất
Unir deux provinces
hợp nhất hai tỉnh
gắn bó, đoàn kết
Unir deux existences
gắn bó hai cuộc đời
Phản nghĩa Désunir, disjoindre, diviser, isoler, opposer, séparer
cho kết hôn
Unir deux jeunes gens
cho đôi thanh niên kết hôn
kết hợp
Unir le talent à la vertu
kết hợp tài với đức
(kỹ thuật) làm cho bằng phẳng
Unir une planche
làm cho tấm ván bằng phẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.