Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniforme


[uniforme]
tính từ
giống nhau
Maisons uniformes
nhà giống nhau
đều, đồng đều
Mouvement uniforme
chuyển động đều
Couleur uniforme
màu đồng đều
đều đều, đơn điệu
Vie uniforme
cuộc sống đơn điệu
Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier.
danh từ giống đực
đồng phục
Uniforme d'écoliers
đồng phục của học sinh
quân phục
Uniforme d'officier
quân phục của sĩ quan
(nghĩa rộng) quân nhân
endosser l'uniforme
vào bộ đội; trở thành quân nhân
quitter l'uniforme
giải ngũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.