Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undoubting




undoubting
[ʌn'dautid]
tính từ
không nghi ngờ được, không ngờ vực; tin tưởng


/'ʌn'dautiɳ/

tính từ
không nghi ngờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.