Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underripe




underripe
['ʌndə'rekən]
tính từ
chưa chín hẳn, còn ương


/'ʌndə'rekən/

tính từ
chưa chín hẳn, còn ương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.