Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontrovertible




uncontrovertible
[,ʌn'kɔntrəvə:təbl]
tính từ
không thể bàn cãi, không thể tranh luận
uncontrovertible proof
chứng cứ không thể chối cãi


/'ʌn'kɔntrəvə:təbl/

tính từ
không thể bàn cãi, không thể tranh luận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.