|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncircumcised
uncircumcised | [,ʌn'sə:kəmsaizd] |  | tính từ | |  | không bị cắt bao quy đầu | |  | (nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả |
/'ʌn'sə:kəmsaizd/
tính từ
không bị cắt bao quy đầu
(nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả
|
|
|
|