|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncatalogued
uncatalogued | [,ʌn'kætəlɔgd] |  | tính từ | |  | không ghi vào mục lục, chưa ghi vào mục lục, không ghi vào danh mục, chưa ghi vào danh mục | |  | không phân loại, chưa phân loại, không xếp loại, chưa xếp loại |
/'ʌn'kætəlɔgd/
tính từ
chưa ghi vào mục lục
|
|
|
|