|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unapprehensive
unapprehensive | [,ʌnæpri'hensiv] |  | tính từ | |  | không e sợ, không sợ | |  | to be unapprehensive of danger | | không sợ nguy hiểm | |  | không thông minh, đần độn | |  | unapprehensive mind | | trí óc đần độn |
/'ʌnæpri'hensiv/
tính từ
không e sợ, không sợ to be unapprehensive of danger không sợ nguy hiểm
không thông minh, đần độn unapprehensive mind trí óc đần độn
|
|
|
|