Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unabiding




unabiding
[,ʌnə'baidiη]
tính từ
thoáng qua; không bền; nhất thời, không vĩnh cửu; không ổn định


/'ʌnə'baidiɳ/

tính từ
không bền, nhất thời, không vĩnh cửu

Related search result for "unabiding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.