Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ulcerated




ulcerated
['ʌlsəreitid]
Cách viết khác:
ulcered
['ʌlsə:d]
tính từ
(y học) bị loét
thành ung nhọt (nghĩa bóng)


/'ʌlsəreitid/ (ulcered) /'ʌlsə:d/

tính từ
(y học) bị loét
thành ung nhọt (nghĩa bóng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ulcerated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.