|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tường
 | mur. | |  | Tường gạch | | mur en briques | |  | Dựng thang vào tường | | appuyer une échelle contre un mur | |  | Tường âm thanh | | (hàng không) mur sonique | |  | Bức tường đồng | | (nghĩa bóng) mur d'airain | |  | Tranh tường | | peinture appliquée sur un mur; peinture murale | |  | connaître à fond; comprendre clairement | |  | Chưa tường sự việc | | n'avoir pas encore connu à fond l'affaire | |  | góc tường | |  | encoignure | |  | làm tường | |  | (thể thao) faire le mur |
|
|
|
|