| (Ä‘á»™ng váºt há»c) crevette |
| | Äi câu tôm |
| aller à la pêche à la crevette |
| | cellule succulente (de la pulpe d'orange; de citron...) |
| | (thông tục) choper; poisser; attraper |
| | đồ hà ng tôm hà ng cá |
| | harengère |
| | lưới đánh tôm |
| | crevettier |
| | nghỠnuôi tôm |
| | astaciculture |
| | ngÆ°á»i nuôi tôm |
| | astaciculteur |