tyrannise
tyrannise | ['tirənaiz] | | Cách viết khác: | | tyrannize |  | ['tirənaiz] |  | nội động từ | |  | (+ over) hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn | |  | to tyrannise over someone | | hành hạ ai | |  | to tyrannise over the weak | | áp chế kẻ yếu |  | ngoại động từ | |  | hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn | |  | he tyrannises his family | | hắn hành hạ gia đình hắn |
/'tirənaiz/ (tyrannize) /'tirənaiz/
động từ
hành hạ, áp chế to tyrannise [over] someone hành hạ ai
|
|