typography
typography | [tai'pɔgrəfi] | | danh từ | | | thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hành in bằng máy | | | kiểu in, hình thức của bản in, cách trình bày bản in | | | to set a high standard of typography | | thiết lập một chuẩn mực cao về kiểu in |
/tai'pɔgrəfi/
danh từ thuật in máy kiểu in, cách trình bày bản in
|
|