turpentine
turpentine | ['tə:pəntain] | | danh từ | | | nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một số cây, dùng để pha loãng sơn, dùng làm dung môi..) | | | dầu thông (để làm sơn) (như) turps | | ngoại động từ | | | trét nhựa thông; bôi dầu thông |
/'tə:pəntain/
danh từ nhựa thông dầu thông
ngoại động từ trét nhựa thông; bôi dầu thông
|
|