turgidity
turgidity | [tə:'dʒidəti] | | danh từ | | | sự cương lên, sự sưng lên, sự phồng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, chỗ phồng lên | | | (nghĩa bóng) tính chất khoa trương, tính chất huênh hoang, tính chất làm cho chán ngấy (của ngôn ngữ, văn...) |
/tə:'dʤiditi/
danh từ sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên (nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...)
|
|