|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbo-jet
turbo-jet | [,tə:bou'dʒet] |  | danh từ | |  | (máy bay không có cánh quạt lái bằng) động cơ tua bin tạo ra lực đẩy dưới dạng một buồng khí lực nóng phụt ra; máy bay phản lực tua bin |
/'tə:bou'dʤet/
danh từ
Tuabin phản lực
máy bay phản lực tuabin
|
|
|
|